Có 2 kết quả:

火种 huǒ zhǒng ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥˇ火種 huǒ zhǒng ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tinder
(2) source of a fire
(3) inflammable material
(4) (fig.) spark (of a revolution etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tinder
(2) source of a fire
(3) inflammable material
(4) (fig.) spark (of a revolution etc)

Bình luận 0